Home > Terms > Serbo Croatian (SH) > morfovrste

morfovrste

A species that has been defined on the basis of physical, measurable characteristics. See biospecies.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Suncookreti
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Apparel Category: Coats & jackets

Mao odelo

Jednostavna plava jakna sa dugmadima na sredini i nekoliko prednjih džepova. Mao ojelo je zapravo prvobitno nosio Sun Yatsen, ali je postalo povezano ...

Featured blossaries

Rum

Chuyên mục: Food   2 11 Terms

TechTerms

Chuyên mục: Technology   3 1 Terms

Browers Terms By Category