Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Paper products > Writing paper
Writing paper
Of or referring to paper of which its material has a primary purpose for hand written text.
Industry: Paper products
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Writing paper
Writing paper
Giấy lụa
Paper products; Writing paper
loại giấy in dùng cho các sản phẩm cao cấp như kinh thánh, từ điển và các sản phẩm chất lượng cao.
Chất kết dính
Paper products; Writing paper
Vật liệu dùng phủ hay trong mực in để giữ lớp phủ và mực bám vào bề mặt giấy.
in đậm
Paper products; Writing paper
in hoặc đánh chữ cái đậm hơn, ngược với các kiểu chữ nhạt thông thường, dùng để nhấn mạnh, chú thích, làm tiêu đề,.
giấy braille
Paper products; Writing paper
Mượt, độ bền cao, thích hợp tạo chấm để in sách cho người khiếm thị.
Chống oxi hóa
Paper products; Writing paper
Tác chất làm giảm hoạt động của oxi trong quá trình làm khô dầu (làm khô hóa học), và một số hợp chất khác gây oxi hóa.
Tác phẩm nghệ thuật
Paper products; Writing paper
tác phẩm gốc, bao gồm bản vẽ, thư, biểu đồ, khối màu, được tái tạo tại trong bản in.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers