Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal care products > Tooth care
Tooth care
Of or pertaining to the care and nurture of dental health.
Industry: Personal care products
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tooth care
Tooth care
Pepsodent
Personal care products; Tooth care
Một thương hiệu kem đánh răng với một hương vị bạc hà có nguồn gốc từ Sassafras. Thương hiệu thuộc sở hữu của Unilever, nhưng trong năm 2003 các quyền đối với thương hiệu tại Hoa Kỳ và Canada được ...
Tín hiệu
Personal care products; Tooth care
Một kem đánh răng và một rửa miệng được sản xuất bởi công ty The Unilever. Hiện nay trên thị trường cho hơn 40 năm, nó có sẵn trong hơn 48 quốc gia. Nó ban đầu được gọi là lá chắn kem đánh ...
Featured blossaries
zblagojevic
0
Terms
5
Bảng chú giải
2
Followers