Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Telecommunications > Switchboard
Switchboard
Industry: Telecommunications
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Switchboard
Switchboard
mã xác thực
Telecommunications; Switchboard
Một mã được quay trước khi thực hiện cuộc gọi. Sử dụng một mã số đảm bảo rằng chỉ những cá nhân có thẩm quyền có thể sử dụng các hệ thống điện ...
chuyển cuộc gọi
Telecommunications; Switchboard
Một tính năng được sử dụng để gửi một cuộc gọi cho người khác bằng cách nhấn phím chuyển và quay số bằng số.
cuộc gọi chờ
Telecommunications; Switchboard
Một tính năng cho phép người sử dụng được thông báo bằng nhạc chuông nếu có cuộc gọi khác đến trong khi anh / cô ta đang nghe điện thoại.
bảng quay số
Telecommunications; Switchboard
Các thành phần nằm trên mặt của điện thoại và có 12 nút được sử dụng để quay số điện thoại.
mục số
Telecommunications; Switchboard
Thuật ngữ được sử dụng cho hệ thống Meridian SL-100 chỉ định một số điện thoại nhánh.
địa chỉ ethernet
Telecommunications; Switchboard
Một \"dãy số\" duy nhất với thẻ Ethernet được cài đặt trong máy tính.
thiết bị cầm tay
Telecommunications; Switchboard
Thành phần của một máy điện thoại mà người sử dụng nắm giữ trong tay để nói chuyện và lắng nghe. Người sử dụng nói vào \"máy phát\" và lắng nghe thông qua \"máy ...
Featured blossaries
Xena
0
Terms
7
Bảng chú giải
3
Followers