Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Automotive > Sport utility vehicle
Sport utility vehicle
A rugged automotive vehicle similar to a station wagon but built on a light-truck chassis, and is usually equipped with four-wheel drive for on- or off-road ability.
Industry: Automotive
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Sport utility vehicle
Sport utility vehicle
M-1
Automotive; Sport utility vehicle
Toyota FT-1 là một khái niệm xe ra mắt tại 2014 ngày North American International Auto Show. ' FT ' là viết tắt của tương lai Toyota. Trong khi ' 1 ' có nghĩa là một số hoặc một cuối ...
1 of 1 Pages 1 items
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Zodiac Characteristics
Chuyên mục: Religion 1 12 Terms