Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Sharks
Sharks
A large grayish marine predatory fish (family order: Selachimorpha) with a prominent dorsal fin, and toothlike scales.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Sharks
Sharks
cá mập lai
Animals; Sharks
Một cá mập với cha mẹ từ hai loài cá mập, có cấu trúc di truyền của nó từ một trong những loài trong khi tìm kiếm vật lý như nhau. Hybrid cá mập có thể là kết quả của thích nghi với môi trường thay ...
cá mập sừng
Animals; Sharks
Cá mập sừng California là một loại cá ở dưới cùng phát triển được khoảng 3-4 feet (0.9 để 1.2 m) dài. Nó có làm tròn vây, một mõm cùn, rặng núi trên mắt, một cột sống vây lưng, và ánh sáng màu nâu ...
Izak catshark
Animals; Sharks
Cũng được gọi là Izak cá mập và cá mập nhút nhát mắt. Cá mập này ẩn đôi mắt của mình với là đuôi khi nó bị bắt. Nó có làn da nâu tối ở trên, với nhẹ dấu chấm và đường. Bụng là nhẹ hơn. The Izak cá ...
Óng ánh cá mập
Animals; Sharks
Điều này không phải là một cá mập thực - đó là một loại cá da trơn bề ngoài tương tự như một cá mập. Nó là một loại cá nước ngọt mà có thể phát triển đến hơn 4 chân dài. Có nguồn gốc của nó ở các con ...
cá mập rạn san hô màu xám
Animals; Sharks
Một loài cá mập requiem, gia đình Carcharhinidae. Một cá mập rạn san hô phổ biến nhất ở Ấn Độ-Thái Bình Dương, nó nằm xa về phía đông là đảo phục sinh và theo Tây như Nam Phi. Loài này thường được ...