Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Rowing
Rowing
Rowing is a competitive sport where rowers race each other in boats by using oars to propel themselves forward. The athlete sits in the boat facing backwards with two oars (one on either side).
Industry: Sports
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rowing
Rowing
Katherine Grainger
Sports; Rowing
Scotland tỷ Olympic rower (b.Glasgow năm 1975).Cô là một chương đồng Olympic 3 thời gian; sau khi tham gia Olympic vàng với chồng đôi scull Anna Watkins tại 2012 London trò chơi, cũng như bạc ở scull ...
Anna Watkins
Sports; Rowing
Anh nữ Olympic rower mà chiến thắng vàng trong của phụ nữ đôi scull tại thế vận hội London 2012 với đối tác của mình Katherine Grainger. Anna chiếm chèo thuyền tại Đại học Cambridge và sau đó trở ...
Featured blossaries
RebecaBenedicto
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Traducción automática y asistida por ordenador
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers