Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Hunting & fishing > Rods & tackle
Rods & tackle
Industry: Hunting & fishing
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rods & tackle
Rods & tackle
rag lây lan
Hunting & fishing; Rods & tackle
Decoy lĩnh vực lây lan cho tuyết ngỗng tạo ra của một số rags trăm trắng.
raghorn
Hunting & fishing; Rods & tackle
Nai sừng tấm nhỏ bull, thường là một 4 x 4 hoặc 5 x 5 nhỏ kích thước nhung, và thường 2-3 năm cũ.
ramrod
Hunting & fishing; Rods & tackle
Một gỗ, sợi thủy tinh hay hỗn hợp các que được sử dụng để đẩy một viên đạn xuống nòng súng trường muzzleloading cho đến khi nó ngồi.
Sân bay Reelfoot gọi
Hunting & fishing; Rods & tackle
Một cuộc gọi rất lớn vịt với sậy kim loại phát triển trên Tennessee của sân bay Reelfoot Lake.