Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sporting goods > Protective equipment
Protective equipment
Of or pertaining to equipement worn during sports play in order to protect the body.
Industry: Sporting goods
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Protective equipment
Protective equipment
cà phê và mũ bảo hiểm
Sporting goods; Protective equipment
Một mũ bảo hiểm cưỡi (hoặc mũ bảo hiểm cà phê và) là một mũ bảo hiểm đặc biệt tạo ra để bảo vệ đầu người đi ngựa trong té ngã và từ đột quỵ cứng nói chung. Mũ bảo hiểm cưỡi thiết kế làm cho nó rất ...
1 of 1 Pages 1 items
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Alternative Medicine
Chuyên mục: Other 2 19 Terms