Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Electrical equipment > Power cables
Power cables
Industry: Electrical equipment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Power cables
Power cables
bolduc
Electrical equipment; Power cables
Thu hẹp dệt vải và các loại vải hẹp (bolduc) bao gồm dọc mà không có sợi lắp ráp bằng phương tiện của một chất kết dính.
High-Tension dây
Electrical equipment; Power cables
Một dây mang điện tại một điện áp cao. Các dây được sử dụng để thực hiện điện trên một khoảng cách dài.
1 of 1 Pages 2 items
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Land of Smiles
Chuyên mục: Travel 1 10 Terms