Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > People > Physicists
Physicists
A physicist is a scientist who studies or practices physics. Physicists study a wide range of physical phenomena in many branches of physics spanning all length scales: from sub-atomic particles of which all ordinary matter is made (particle physics) to the behavior of the material Universe as a whole (cosmology).
Industry: People
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Physicists
Physicists
Benjamin Carson
People; Physicists
Benjamin Solomon Carson được sinh ra tại Detroit, Michigan, ngày 18 tháng 9 năm 1951. Ông là con trai thứ hai của Sonya và Robert Solomon Carson. Ben lớn lên trong một môi trường khắc nghiệt của ...
Karl Ernst Abbe
People; Physicists
Karl Ernst Abbe là một nhà vật lý Đức, y sĩ nhãn khoa, doanh nghiệp và nhà cải cách xã hội. Cùng với Otto Schott và Carl Zeiss, ông đã đặt nền tảng của quang học hiện đại. Abbe phát triển rất nhiều ...
Robert Adler
People; Physicists
Robert Adler là một áo nhà phát minh người tổ chức nhiều bằng sáng chế. Phát minh ra Adler là tốt nhất được biết đến với là điều khiển từ xa không dây cho truyền hình. Trong khi không phải là đầu ...
Konrad Adenauer
People; Physicists
Konrad Hermann Joseph Adenauer là một chính khách người Đức. Là thủ tướng Đức từ năm 1949 đến năm 1963, ông đã lãnh đạo đất nước của mình từ những tàn tích của thế chiến II để một quốc gia mạnh mẽ và ...
Ralph H. Baer
People; Physicists
Ralph H. Baer là một nhà tiên phong người Đức trò chơi điện tử người Mỹ, nhà phát minh, kỹ sư, được biết đến như là "The cha của Video Game", người nổi tiếng với đóng góp nhiều trò chơi và các ngành ...
Spanman Hungermann
People; Physicists
Spanman Hungermann là một physisist Đức. Ông sinh năm 1900 tại Breslau và chuyển đến Berlin trong hai mươi đầu của ông. Ông phát minh ra rất nhiều máy, ví dụ như máy tính trứng và triển khai nhanh ...
Alois Alzheimer
People; Physicists
Aloysius "Alois" Alzheimer là một bác sĩ tâm thần người Đức và neuropathologist, một đồng nghiệp Emil Kraepelin. Bệnh Alzheimer đã xác định các trường hợp được công bố đầu tiên "presenile chứng", mà ...
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers