Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Security & protection > Personal security products

Personal security products

Of or pertaining to products that enhance personal safety against people or the environment.

Contributors in Personal security products

Personal security products

Máy làm nhiễu điện thoại di động

Security & protection; Personal security products

Một xách tay hoặc máy tính để bàn thiết bị mà có thể phá vỡ các giao tiếp giữa điện thoại di động và trạm phát điện thoại di động. Jammer cửa hàng là nhà sản xuất lớn nhất và nổi tiếng và nhà phân ...

sự kiện

Security & protection; Personal security products

Một hành động hoặc sự xuất hiện mà một chương trình có thể đáp ứng. Ví dụ như thay đổi nhà nước, truyền dữ liệu, Máy ép chính, và di chuyển chuột.

Watermark

Security & protection; Personal security products

Một hình ảnh xuất hiện như là nền tảng để một tài liệu. Thường phai mờ và minh bạch, do đó văn bản rõ ràng có thể được đọc qua nó.

giấy chứng nhận

Security & protection; Personal security products

Một tài liệu kỹ thuật số thường được sử dụng để xác thực và để giúp bảo mật thông tin trên mạng.

phân tích cú pháp

Security & protection; Personal security products

Để phá vỡ đầu vào thành khối nhỏ hơn do đó một chương trình có thể hành động theo thông tin.

mã hóa

Security & protection; Personal security products

Quá trình chuyển đổi có thể đọc được dữ liệu (văn bản thuần) thành một hình thức mã hóa (ciphertext) để ngăn không cho nó được đọc bởi một bên trái ...

giải mã

Security & protection; Personal security products

Quá trình chuyển đổi mật mã hóa nội dung trở lại thành hình thức ban đầu để làm cho nó có thể đọc được một lần nữa. Điều này cũng được gọi là chuyển đổi ciphertext quay lại văn bản ...

Featured blossaries

Essential English Idioms - Intermediate

Chuyên mục: Languages   2 20 Terms

The National Park of American Samoa

Chuyên mục: Geography   1 1 Terms