Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services > Personal investment management
Personal investment management
Industry: Financial services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Personal investment management
Personal investment management
tontine
Financial services; Personal investment management
Một sự sắp xếp tài chính theo đó một nhóm của mỗi cá nhân phải trả trọn một ban đầu một cho một cơ quan kiểm soát, người sau đó trả một số tiền cho họ tại một khoảng thời gian đã thoả thuận, thường ...
valueact
Financial services; Personal investment management
Microsoft nói nó đã bổ nhiệm Mason Morfit, chủ tịch của công ty hoạt động đầu tư vốn ValueAct, để hội đồng quản trị. ValueAct vốn ban đầu được thành lập tháng 6 năm 2000 để quản lý các thủ đô của ...
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers