Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Music > Music artists
Music artists
Music artists related terms and definitions.
Industry: Music
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Music artists
Music artists
Manu Chao
Music; Music artists
Manu Chao (sinh José Manuel Thomas Arthur Chao ngày 21 tháng 6 năm 1961), là một ca sĩ người Pháp gốc từ Tây Ban Nha (Basque và tiếng Galician). Ông hát trong tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng ...
Tư pháp
Music; Music artists
Tư pháp là một bộ đôi âm nhạc điện tử pháp gồm Gaspard Augé (sinh ngày 21 tháng 5 năm 1979 ở Besançon, Doubs) và Xavier de Rosnay (sinh 2 tháng 7 năm 1982 tại Ozoir-la-Ferrière, Seine et Marne). Bộ ...
David Guetta
Music; Music artists
Pierre David Guetta (7 tháng 11 năm 1967), được biết đến chuyên nghiệp như David Guetta (French phát âm: (daˌvid ɡɛˈta)), là một nhà sản xuất âm nhạc Pháp nhà và DJ. Ban đầu được một DJ tại câu lạc ...
Stromae
Music; Music artists
Paul Van Haver, tốt hơn được gọi là Stromae (sinh ngày 12 tháng 3 năm 1985, Brussels, Bỉ) là một ca sĩ, nhạc sĩ Bỉ-Rwandan gốc. Ông có phân biệt mình trong hip hop và âm nhạc điện tử. Ông lần đầu ...
Jean Michel Jarre
Music; Music artists
Jean Michel Jarre André (sinh 24 tháng 8 năm 1948 tại Lyon) là một nhà soạn nhạc Pháp, diễn viên và nhà sản xuất âm nhạc. Ông là một nhà tiên phong trong điện tử, môi trường xung quanh và New Age thể ...
C2C
Music; Music artists
C2C (trước đây gọi là Coups2Cross) là một nhóm pháp turntable đã vô địch Disco Mix Club World Team DJ Championship bốn năm liên tiếp (2003–2006). Nó cũng giành ITF team championship vào năm 2005 ...
Birdy Nam Nam
Music; Music artists
Birdy Nam Nam là phi hành đoàn DJ từ pháp mà các thành viên là Crazy-B, pone Pone DJ, DJ cần và ít Mike. Birdy Nam Nam đã giành được nhiều giải thưởng trong suốt sự nghiệp của họ bao gồm DMC Technics ...
Featured blossaries
Xena
0
Terms
7
Bảng chú giải
3
Followers
Words that should be banned in 2015
erkaufman
0
Terms
1
Bảng chú giải
1
Followers