Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Monkeys
Monkeys
Any of various long-tailed, medium-sized members of the order Primates, including the baboons, macaques, guenons, capuchins, marmosets, tamarins and excluding the anthropoid apes and the prosimians. Most monkeys live in trees and in warm, tropical countries.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Monkeys
Monkeys
hắt hơi khỉ
Animals; Monkeys
Một con khỉ snub-nosed Miến Điện (Rhinopithecus strykeri) là một loài nguy cơ tuyệt chủng hệ khỉ ở Bắc Miến Điện (Myanmar). Các loài là một loại trước đây chưa biết của khỉ hắt hơi khi trời mưa do để ...
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers