Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Mice
Mice
Any of numerous small rodents of the families Muridae and Cricetidae.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Mice
Mice
Trắng - footed chuột
Animals; Mice
Trắng - Footed chuột là một kích thước trung bình, đuôi ngắn, trắng - footed con chuột. Nó là động vật gặm nhấm phổ biến nhất trong rừng rụng lá và cây lá kim hỗn hợp ở miền đông Hoa Kỳ, và có lẽ là ...
Peromyscus maniculatus
Animals; Mice
Peromyscus maniculatus là một động vật gặm nhấm loài bản địa của Bắc Mỹ. Nó phổ biến nhất được gọi là chuột hươu. Đó là một véc tơ và tàu sân bay đang nổi lên các bệnh truyền nhiễm như hantaviruses ...
Trắng - footed chuột 2
Animals; Mice
Trắng - Footed chuột là một kích thước trung bình, đuôi ngắn, trắng - footed con chuột. Nó là động vật gặm nhấm phổ biến nhất trong rừng rụng lá và cây lá kim hỗn hợp ở miền đông Hoa Kỳ, và có lẽ là ...
phóng xạ chuột
Animals; Mice
Con chuột đã tiếp xúc với bức xạ. Những con chuột này thường sống trong nhà máy hạt nhân và có thể đã trở thành chống bức xạ. Tuy nhiên, họ đưa ra những rủi ro đáng kể với con người nếu một số người ...
Featured blossaries
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers