Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal life > Lifestyles

Lifestyles

The way in which a person or group lives: "the benefits of a healthy lifestyle".

Contributors in Lifestyles

Lifestyles

khổ

Personal life; Lifestyles

Các học viên của khổ sống cuộc sống khắc khổ, refraining từ niềm vui trần tục, thường với mục đích đạt được sự hiểu biết tinh thần lớn hơn.

người ăn chay

Personal life; Lifestyles

Là người toàn ăn đồ chay, ví dụ người không ăn các sản phẩm từ trứng, sửa cũng như thịt và cá.

Featured blossaries

Words that should be banned in 2015

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms

UIC-COM Medical Genetics

Chuyên mục: Science   1 6 Terms