Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal life > Lifestyles
Lifestyles
The way in which a person or group lives: "the benefits of a healthy lifestyle".
Industry: Personal life
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Lifestyles
Lifestyles
khổ
Personal life; Lifestyles
Các học viên của khổ sống cuộc sống khắc khổ, refraining từ niềm vui trần tục, thường với mục đích đạt được sự hiểu biết tinh thần lớn hơn.
người ăn chay
Personal life; Lifestyles
Là người toàn ăn đồ chay, ví dụ người không ăn các sản phẩm từ trứng, sửa cũng như thịt và cá.
1 of 1 Pages 2 items
Featured blossaries
architected
0
Terms
27
Bảng chú giải
14
Followers
CERN (European Organization for Nuclear Research)
Chuyên mục: Science 2 2 Terms