Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Juice
Juice
Any beverage containing the natural fluid, fluid content, or liquid part that can be extracted from a plant or one of its parts, especially of a fruit.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Juice
Juice
nước ép nam Việt quất
Beverages; Juice
Một nước trái cây làm bằng cranberry. Thương mại, nó được bán tại một trong hai như là một nước tinh khiết, mà là khá chua, hoặc phổ biến hơn, là nước trái cây Nam Việt quất phục vụ cocktail, trong ...
Nước ép nho
Beverages; Juice
Nước có được khi nghiền nhỏ nho. Nước ép này thường được lên men thành rượu vang, rượu brandy hay giấm. Trong ngành công nghiệp rượu, nước ép nho chứa 7-23% thịt, vỏ, hạt và ...
nước ép bưởi
Beverages; Juice
nước ép từ trái bưởi Rất giàu vitamin C và có vị từ ngọt đến rất chua. Rất đa dạng, bao gồm nước ép bưởi trắng, bưởi hồng và bưởi đỏ.
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers