Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Pharmaceutical > Healthcare supplement
Healthcare supplement
Terms relating to pharmaceutical products that are consumed in addition to other products that an individual may depend upon.
Industry: Pharmaceutical
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Healthcare supplement
Healthcare supplement
Spirulina
Pharmaceutical; Healthcare supplement
Spirulina là một màu xanh lá cây-màu xanh lam thuộc nhóm một giá trị dinh dưỡng cao: bao gồm protein và B12 vitamin. Các dinh dưỡng bổ sung được làm bằng hai loài spirulina: Arthrospira platensis và ...
1 of 1 Pages 1 items
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
ndebele informal greetings
Chuyên mục: Languages 1 12 Terms