Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Fishing > Fish farming
Fish farming
Of, or pertaining to the artificial mass cultivation of fish
Industry: Fishing
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Fish farming
Fish farming
bycatch
Fishing; Fish farming
Bycatch (hoặc bởi bắt) là phần của một bắt cá đánh bắt không cố ý ở một ngư, thêm vào việc nắm bắt được nhắm mục tiêu, và bị loại bỏ không mong muốn hoặc thương mại không sử dụng ...
thủy sản
Fishing; Fish farming
Các ngành công nghiệp hoặc nghề nghiệp dành cho việc đánh bắt, xử lý, hoặc bán của cá, động vật có vỏ, hoặc động vật thủy sinh khác.
1 of 1 Pages 2 items