Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Fishing > Fish farming

Fish farming

Of, or pertaining to the artificial mass cultivation of fish

Contributors in Fish farming

Fish farming

bycatch

Fishing; Fish farming

Bycatch (hoặc bởi bắt) là phần của một bắt cá đánh bắt không cố ý ở một ngư, thêm vào việc nắm bắt được nhắm mục tiêu, và bị loại bỏ không mong muốn hoặc thương mại không sử dụng ...

thủy sản

Fishing; Fish farming

Các ngành công nghiệp hoặc nghề nghiệp dành cho việc đánh bắt, xử lý, hoặc bán của cá, động vật có vỏ, hoặc động vật thủy sinh khác.

Featured blossaries

Dunglish

Chuyên mục: Languages   1 10 Terms

Unusual Sports

Chuyên mục: Sports   2 3 Terms