
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Politics > European politics
European politics
Referring to terms with relevance to the historical or current political situation within Europe and the European Union.
Industry: Politics
Thêm thuật ngữ mớiContributors in European politics
European politics

Anette Schavan
Politics; European politics
Annette Schavan (sinh ngày 10 tháng 6 năm 1955 tại Jüchen, huyện Grevenbroich) là một chính trị gia người Đức (CDU). Cô là từ năm 1995 tới năm 2005 bộ trưởng bộ văn hóa, thanh niên và thể thao trong ...

Thụy sĩ điều hành trả quy tắc
Politics; European politics
Do cuộc thăm dò vào ngày 3 tháng 8 năm 2013, Thụy sĩ đã bỏ phiếu trong một số các quy tắc điều hành trả tiền khó khăn nhất trong toàn thế giới. Quy định mới cho phép các cổ đông tại các công ty đã ...

Khuôn khổ tài chính multiannual (MFF)
Politics; European politics
Khuôn khổ tài chính multiannual (trước đây được biết đến như quan tài chính) được thiết kế để đảm bảo rằng EU chi tiêu một khóa học đầy trong các giới hạn của các nguồn tài nguyên. Tài chính khuôn ...
nghị viện
Politics; European politics
(ở Anh) cơ quan lập pháp cao nhất, bao gồm có chủ quyền, của Thượng viện và Hạ nghị
Gắn kết quỹ
Politics; European politics
Quỹ gắn kết đã được thiết lập các bởi liên minh châu Âu năm 1994 để tăng tốc độ hội tụ về kinh tế, xã hội và lãnh thổ trong khu vực và quốc gia thành viên. Nó là nhằm vào các quốc gia có GDP bình ...
Cấu trúc quỹ
Politics; European politics
Các quỹ kết cấu là công cụ tài chính chính của liên minh châu Âu (EU) chính sách khu vực, nhằm mục đích tăng cường kinh tế, xã hội và lãnh thổ gắn kết trong liên minh châu Âu bằng cách giảm sự khác ...
Featured blossaries
ajewell
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
U.S.-China economic dialogues

