Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Manufacturing > Engineering
Engineering
The production of goods through applying physical laws and engineering principles in design and development, as well as utilizing raw materials and running operations.
Industry: Manufacturing
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Engineering
Engineering
sản phẩm cuối cùng
Manufacturing; Engineering
một sản phẩm cuối cùng, đặc biệt là một trong những kết quả từ một loạt các giai đoạn hoặc quá trình
máy móc
Manufacturing; Engineering
Một thiết bị hay hệ thống sử dụng năng lượng để thực hiện hay hỗ trợ thực hiện một nhiệm vụ.
thành phẩm
Manufacturing; Engineering
Sản phẩm cuối, nhất là những cái được tạo ra từ một loạt các giai đoạn hay các quá trình.
công nghệ thấp
Manufacturing; Engineering
Phương pháp hay các thiết bị kĩ thuật không quá phức tạp với các tính năng thấp hơn so với các hệ thống tưong đương.
Tesla Motors
Manufacturing; Engineering
Tesla Motors, Inc. là một công ty Mỹ thiết kế, sản xuất và bán xe điện và xe điện powertrain thành phần. Tesla Motors là một công ty giao dịch trên sở giao dịch chứng khoán NASDAQ theo biểu tượng ...