
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Kitchen & dining > Cutlery
Cutlery
Industry: Kitchen & dining
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cutlery
Cutlery
thìa ăn tráng miệng
Kitchen & dining; Cutlery
Thìa lớn hình bầu dục được thiết kế để ăn món tráng miệng.
dao kéo
Kitchen & dining; Cutlery
Thiết bị được tổ chức trong tay và được sử dụng cho việc ăn uống, chẳng hạn như dao, dĩa, đũa.
1 of 1 Pages 3 items
Featured blossaries
SingleWriter
0
Terms
3
Bảng chú giải
0
Followers
Capital Market Theory
Chuyên mục: Business 1
15 Terms
