![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Geography > Cartography
Cartography
The study and practice of making maps.
Industry: Geography
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cartography
Cartography
xích đạo
Geography; Cartography
Tưởng tượng dòng đó tạo thành một vòng tròn khoảng giữa trái đất giữa Bắc và Nam cực.
bản đồ đường viền
Geography; Cartography
Bản đồ cho thấy làm thế nào cao đất tăng lên trên mực nước biển.Mỗi dòng trên một bản đồ đường viền hiển thị một chiều cao nhất định.
Meridian
Geography; Cartography
Một dòng tưởng tượng trên bề mặt trái đất chạy từ Bắc cực đến Nam cực.
bản đồ
Geography; Cartography
Một bản vẽ hoặc biểu đồ này có diện tích bề mặt của trái đất. Bản đồ có thể hiển thị các tính năng vật lý như núi và sông.
Đường đổi ngày quốc tế
Geography; Cartography
Dòng tưởng tượng chạy Bắc và Nam qua Thái Bình Dương khoảng lúc một kinh độ 180 độ.
isobar
Geography; Cartography
Một dòng được rút ra trên một bản đồ thời tiết kết nối những nơi có áp suất khí quyển tương tự.
IsoTherm
Geography; Cartography
Một dòng được rút ra trên một bản đồ thời tiết kết nối những nơi có nhiệt độ trung bình tương tự.