Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Transportation > Car rental
Car rental
of or relating to the rental of a car through a car rental company.
Industry: Transportation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Car rental
Car rental
dư thừa giảm chi phí (ERF)
Transportation; Car rental
Tại Úc và New Zealand chỉ, ERF là một kế hoạch bảo hiểm rằng giúp giảm chi phí của thiệt hại dư thừa để xe trong thời gian của bạn cho thuê xe. Điều khoản phụ thuộc vào các loại xe và tuổi các trình ...
đi xe chung
Transportation; Car rental
Đi xe chung là chia sẻ cuộc hành trình xe hơi do đó nhiều hơn một người đi trong một chiếc xe.
Hệ thống phân phối xe cho thuê toàn cầu
Transportation; Car rental
Hệ thống đặt chỗ toàn cầu mà các công ty du lịch sử dụng để đặt xe cho khách hàng.
hành khách (PSGR)
Transportation; Car rental
Từ viết tắt dùng để chỉ số hành khách Ví dụ, 5PSGR nghĩa là xe có thể chứa tối đa năm hành khách (người lớn)
mã sân bay
Transportation; Car rental
Mã ba chữ giúp nhận diện từng sân bay trên toàn cầu Ví dụ, Newark là EWR và Los Angeles là LAX Mã sân bay dùng cho vé trực tuyến và mã hành lý, và cũng có thể dùng để thuê xe với Budget. Để tìm sân ...
thuê xe một chiều
Transportation; Car rental
Người thuê lấy xe ở một chi nhánh Budget và trả ở một chi nhánh khác
lệ phí phục hồi năng lượng (ERF)
Transportation; Car rental
Xe hơi cho thuê công ty sử dụng mưu mẹo này hy vọng để chuyển thông thường chi phí trực tiếp cho khách hàng. Đôi khi, điều này có thể biến trên không thành một trung tâm lợi nhuận. "Để giúp phục ...
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers