Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Pet products > Cages & tanks
Cages & tanks
Of or pertaining to living confinement for animals.
Industry: Pet products
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cages & tanks
Cages & tanks
Fishbowl
Pet products; Cages & tanks
Bể cá là một bình chứa nước, có thể nuôi giữ cá cảnh bên trong Dù tên là fishbowl nhưng bể có thể có nhiều hình dạng, không nhất thiết là phải tròn
1 of 1 Pages 1 items
Featured blossaries
architected
0
Terms
27
Bảng chú giải
14
Followers
CERN (European Organization for Nuclear Research)
Chuyên mục: Science 2 2 Terms