Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Security & protection > CCTV products
CCTV products
Of or relating to video cameras that have a closed circuit. The signal from the camera only has a limited let of designated monitors.
Industry: Security & protection
Thêm thuật ngữ mớiContributors in CCTV products
CCTV products
Dịch vụ an ninh
Security & protection; Access control systems
Các dịch vụ do các công ty an ninh cung cấp bao gồm các hệ thống kiểm soát tiếp cận, các dịch vụ báo động và các sản phẩm CCTV.
mái vòm
Security & protection; CCTV products
nhà ở loại làm mờ thủy tinh hoặc nhựa, được sử dụng cho một camera an ninh
1 of 1 Pages 2 items