Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Printing & publishing > Books
Books
Books are physical sets of written, printed, illustrated or blanks pages bound together usually at one side.
Industry: Printing & publishing
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Books
Books
Hoàng tử bé
Printing & publishing; Books
Hoàng tử nhỏ là một cuốn tiểu thuyết trẻ em được xuất bản vào năm 1943. Tác giả là phi công người Pháp Antoine de Saint-Exupéry. Hoàng tử nhỏ là một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng thực sự vì các quan sát ...
Nến mỡ
Printing & publishing; Books
Nến mỡ là tên của một công việc đầu tiên của nhà văn thế kỷ 19 Đan Mạch em Hans Christian Andersen. Câu chuyện ngắn là về một ngọn nến cũ và grimy vẻ đẹp mà cuối cùng đã được công nhận khi nó được ...
Hobson-Jobson
Printing & publishing; Books
Hobson-Jobson là tiêu đề nổi tiếng của ' Hobson-Jobson: một thuật ngữ thông tục Anglo-Indian từ và cụm từ và cụm từ Kindred, Etymological, lịch sử, địa lý và Discursive', một từ điển lịch sử của từ ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers