Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Consumer electronics > Bluray player
Bluray player
Any electronic device that reads and plays material stored in a Blu-ray disc format.
Industry: Consumer electronics
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Bluray player
Bluray player
Blu-ray
Consumer electronics; Bluray player
Blu-ray là tên của một thế hệ mới của độ nét cao (HD) đĩa quang định dạng. Các định dạng có khả năng ghi âm, viết lại và phát lại video độ nét cao (HD), cũng như lưu trữ một lượng lớn dữ liệu. Một ...
Bảo vệ nội dung dộ phân giải cao
Consumer electronics; Bluray player
Bảo vệ nội dung độ nét cao, hoặc HDCP, là hệ thống để ngăn chặn sao chép nội dung từ một nguồn khác.
Featured blossaries
Lidia Cámara
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers