Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Baseball
Baseball
A database of terms that relate to the sport of baseball, a bat-and-ball sport played between two teams of nine players. The aim is to score runs by hitting a thrown ball with a bat and touching a series of four bases arranged at the corners of a 90-foot diamond.
Industry: Sports
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Baseball
Baseball
New York Yankees
Sports; Baseball
New York Yankees là một đội bóng chày chuyên nghiệp trong việc phân chia đông của các người Mỹ League (AL) Major League Baseball (MLB) dựa ở The Bronx (New York), New York. The Yankees đã được thành ...
Milwaukee bia
Sports; Baseball
Milwaukee bia là một đội bóng chày chuyên nghiệp trong việc phân chia trung ương của các quốc gia League (NL) Major League Baseball (MLB), trụ sở ở Milwaukee, Wisconsin. The bia đã được thành lập vào ...
San Francisco Giants
Sports; Baseball
Một trong những lâu đời nhất bóng chày đội tại Hoa Kỳ, những gã khổng lồ đã lần đầu tiên, trụ sở ở New York và chuyển đến San Francisco vào năm 1958. Vào ngày 1 tháng 11 năm 2010, San Francisco ...
New York Mets
Sports; Baseball
New York Mets là một đội bóng chày chuyên nghiệp trong việc phân chia đông của các quốc gia League (NL) Major League Baseball (MLB) dựa ở Queens (New York), New York. The Mets đã được thành lập năm ...
Pablo Eisler Sandoval
Sports; Baseball
Một infielder Venezuela bóng chày chuyên nghiệp cho San Francisco khổng lồ của Major League Baseball. Trong các trò chơi đầu tiên của dòng thế giới năm 2012, Sandoval nhấn chạy về nhà ba, và làm như ...
Albert Pujols
Sports; Baseball
Pujols (Jose Alberto Pujols Alcántara), sinh năm 1980 ở Cộng hòa Dominica, là một cầu thủ bóng chày major league cho thiên thần Anaheim. Ngày 08 tháng 12 năm 2011 Pujols ký kết với các thiên thần ...
Earl Weaver
Sports; Baseball
Earl Sidney Weaver (14 tháng tám năm 1930 – 19 tháng 1/2013) là một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp và quản lý. Sau khi chơi trong giải đấu bóng chày nhỏ, ông rút lui mà không chơi trong Major League ...