
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Music > Audio equipment
Audio equipment
Industry: Music
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Audio equipment
Audio equipment
Jukebox
Music; Audio equipment
Một phần tự động chơi nhạc thiết, thường một xu-hoạt động máy, mà sẽ chơi lựa chọn một người bảo trợ từ phương tiện truyền thông khép kín. Cổ điển jukebox có nút với chữ cái và số điện thoại trên ...
trao đổi âm thanh định dạng tập tin
Music; Audio equipment
Âm thanh trao đổi tập tin định dạng (AIFF) là một dạng tập tin âm thanh tiêu chuẩn được sử dụng để lưu trữ các dữ liệu âm thanh cho máy tính cá nhân và các thiết bị âm thanh điện ...
Anchorpoint
Music; Audio equipment
Trong kỹ thuật số âm thanh ghi âm với computersoftware anchorpoint là một điểm tham khảo thời gian có thể dùng cho ví dụ như bắt đầu/kết thúc của một vòng ...
thư bị trả lại
Music; Audio equipment
Trong lĩnh vực ghi âm thanh kỹ thuật số, thư bị trả lại hoặc các phương tiện nảy để kết hợp một số bài hát âm thanh vào một file.
hoà
Music; Audio equipment
Trong kỹ thuật số âm thanh ghi âm các thuật ngữ hoà có nghĩa là giảm một tín hiệu âm thanh từ một độ phân giải cao hơn chút sang một thấp.
Featured blossaries
consultant
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Information Technology
