Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Toys > Action figures
Action figures
Small character figures modeled after popular characters from movies, comic books, video games, or television programs. Actions figures are usually made of plastic, wood or other toy materials.
Industry: Toys
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Action figures
Action figures
toyetic
Toys; Action figures
Tiềm năng mà một mảnh của phương tiện truyền thông có thể bán hàng hóa có liên quan, đặc biệt đồ chơi. Ví dụ, các Pokemon anime series là rất toyetic như nó có hàng trăm vật và khuyến khích một chủ ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers