Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Apparel > Accessories
Accessories
Clothing accessories
Industry: Apparel
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Accessories
Accessories
bandana
Apparel; Accessories
Cũng được gọi là bandanna, nó đề cập đến một lớn, thường đầy màu sắc hoặc khuôn mẫu, kerchief, mà đeo quanh người đứng đầu hoặc cổ. Họ thường được in với một mô hình paisley và có thể được sử dụng ...
cummerbund
Apparel; Accessories
Cummerbund là một cửa rộng thắt lưng thường mặc cùng với single-breasted bữa ăn tối jacket hay tuxedos. Họ lần đầu tiên đã được mặc bởi sĩ quan quân đội Anh tại Ấn Độ thuộc Anh nhưng ngày nay là một ...
shawl
Apparel; Accessories
Một mảnh vuông, thuôn dài hoặc hình tam giác vật đeo quanh người đứng đầu hoặc vai ở vị trí của một giường hoặc mũ; hoặc một tấm chăn bọc xung quanh một em ...
Featured blossaries
Chloé Bernard
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers