Home > Terms > Mongolian (MN) > нүдний харандаа

нүдний харандаа

Нүдний харандааг нүднийхаа захыг хүрээлж хэргэлдэг, нүдний харандаан нүдний хэлбэрийг засаж том болгож харагдуулах зориулттай.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

dtanak
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Travel services

мөнгөнийхэн араас гуйлгэнэ ээ

to compete very strongly against someone who is expected to win a competition

Người đóng góp

Featured blossaries

longest English words

Chuyên mục: Other   1 6 Terms

The North Face 2015 Collection

Chuyên mục: Travel   6 20 Terms