Home > Terms > Mongolian (MN) > нүдний харандаа
нүдний харандаа
Нүдний харандааг нүднийхаа захыг хүрээлж хэргэлдэг, нүдний харандаан нүдний хэлбэрийг засаж том болгож харагдуулах зориулттай.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category: Cosmetics
- Company: LOreal
- Sản phẩm: L'Oreal Pencil Perfect Self-Advancing Eyeliner
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Travel services
мөнгөнийхэн араас гуйлгэнэ ээ
to compete very strongly against someone who is expected to win a competition
Người đóng góp
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
longest English words
Chuyên mục: Other 1 6 Terms
architected
0
Terms
27
Bảng chú giải
14
Followers
The North Face 2015 Collection
Chuyên mục: Travel 6 20 Terms
Browers Terms By Category
- Automobile(10466)
- Motorcycles(899)
- Automotive paint(373)
- Tires(268)
- Vehicle equipment(180)
- Auto parts(166)
Automotive(12576) Terms
- General furniture(461)
- Oriental rugs(322)
- Bedding(69)
- Curtains(52)
- Carpets(40)
- Chinese antique furniture(36)
Home furnishings(1084) Terms
- Air conditioners(327)
- Water heaters(114)
- Washing machines & dryers(69)
- Vacuum cleaners(64)
- Coffee makers(41)
- Cooking appliances(5)
Household appliances(624) Terms
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)