Home > Terms > Macedonian (MK) > заситени масти

заситени масти

A fat that is solid at room temperature. Fats that are in foods are combinations of monounsaturated, polyunsaturated, and saturated fatty acids. Saturated fat is found in high-fat dairy products (like cheese, whole milk, cream, butter, and regular ice cream), ready-to-eat meats, the skin and fat of chicken and turkey, lard, palm oil, and coconut oil. They have the same number of calories as other types of fat, and may contribute to weight gain if eaten in excess. Eating a diet high in saturated fat also raises blood cholesterol and risk of heart disease.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Fitness
  • Category: Weight loss
  • Company: NIDDK
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

alex sk
  • 0

    Terms

  • 3

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Tourist attractions

Меденица

Највисок врв на планината Бистра, со висина од 2163 метри. Познат по изобилие на планински чај, кој најчесто се наоѓа на висорамнината под самиот ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Most Expensive Accidents in History

Chuyên mục: History   1 9 Terms

Math

Chuyên mục: Education   1 20 Terms