Home > Terms > Macedonian (MK) > ласер
ласер
Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation. Compare with Maser.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
- Category: Space flight
- Company: NASA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Weddings Category: Wedding services
студена венчавка
Вид на венчавка кај која церемонијата се спроведува на многу ниски температури. За студените венчавки обично се смета дека ја симболизираат ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers
Individual Retirement Account (IRA)
Chuyên mục: Education 1 5 Terms
Rita Lapulevel
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
payment in foreign trade
Chuyên mục: Business 1 4 Terms
Browers Terms By Category
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)
Arts & crafts(1468) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)