Home > Terms > Macedonian (MK) > гангрена

гангрена

Necrosis or tissue death, usually due to inadequate or absent blood supply.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hristina Acovska
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Musicians

Боб Марли

Јамајкански музичар и текстописец кој живеел од 1945 - 1981, и е несомнено најпознатиот реге музичар на сите времиња. Неговата компилација Легенда, ...