Home > Terms > Macedonian (MK) > франшизер

франшизер

Некој кој е сопственик на франшиза.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

alex sk
  • 0

    Terms

  • 3

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Travel sites

Говедарник

Говедерник е име на врв, бачило и карстно поле, кое се наоѓа токму над селото Галичник. Бачилото е едно од ретките кои се сеуште активни. Врвот е ...

Người đóng góp

Featured blossaries

TechTerms

Chuyên mục: Technology   3 1 Terms

10 Most Bizarre Houses In The World

Chuyên mục: Entertainment   3 10 Terms