Home > Terms > Macedonian (MK) > пченка ореви
пченка ореви
Ужинка храна направена од печени или пржени длабоко пченка.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: toasted_corn
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Baked goods
- Category: Cookies
- Company: Nabisco
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
Cayenne бибер
зачин (земјата) Опис: прав Леќата направени од различни тропски chiles, вклучително и Red Cayenne пиперки. Тоа е многу топла и зачинета, па затоа ...
Người đóng góp
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Top hotel chain in the world
Chuyên mục: Travel 1 9 Terms
Browers Terms By Category
- Digital Signal Processors (DSP)(1099)
- Test equipment(1007)
- Semiconductor quality(321)
- Silicon wafer(101)
- Components, parts & accessories(10)
- Process equipment(6)
Semiconductors(2548) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Medicine(68317)
- Cancer treatment(5553)
- Diseases(4078)
- Genetic disorders(1982)
- Managed care(1521)
- Optometry(1202)
Health care(89875) Terms
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)