Home > Terms > Macedonian (MK) > катода

катода

Metal filaments that emit electrons in a fluorescent lamp. Negatively charged free electrons emitted by the cathode are attracted to the positive electrode (anode), creating an electric current between the electrodes.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Snakes

Кобра

Високо отровна змија од семејството елапидај родено во Азија и Африка. Кога се вознемирени, кобрата ја крева главата и ја проширува кожата на вратот ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Intro to Psychology

Chuyên mục: Education   1 5 Terms

Material Engineering

Chuyên mục: Engineering   1 20 Terms

Browers Terms By Category