Home > Terms > Macedonian (MK) > пролапс
пролапс
A condition that occurs when a body part slips from its normal position.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Gastroenterology
- Company: NIDDK
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
лимонска трева
билка (свежи или суви стебленца или земјени) Опис: Долга, тенка, сиво-зелени лисја. Лимон вкус и мирис, многу влакнести. Користи: риба, пилешко, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The beautiful Jakarta
Chuyên mục: Travel 1 6 Terms
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
10 Bizarre ways Dreams and Reality Intersect
Chuyên mục: Science 1 1 Terms
Browers Terms By Category
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)
Fashion(1271) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Authors(2488)
- Sportspeople(853)
- Politicians(816)
- Comedians(274)
- Personalities(267)
- Popes(204)
People(6223) Terms
- American culture(1308)
- Popular culture(211)
- General culture(150)
- People(80)