Home > Terms > Macedonian (MK) > скратено работно време

скратено работно време

Студент преземање помалку дека 12 семестар кредити.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasmin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 20

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Cruise

Титаник

The fabled passenger liner that sank after hitting an iceberg on her maiden voyage from Southampton, United Kingdom to New York City in April ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Christmas

Chuyên mục: Religion   1 11 Terms

Rewind Youtube 2014

Chuyên mục: Entertainment   1 9 Terms