Home > Terms > Macedonian (MK) > онлајн
онлајн
Pertaining to equipment under direct control of the central processing unit of a computer.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Printing & publishing; Manufacturing
- Category: Paper; Paper production
- Company: Neenah Paper
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Festivals
лепливи оризови кнедли
Важна тема ориз кнедли, исто така познат како zongzi или 粽子 во поедноставена мандарински, се јаде за змеј прошетки фестивал. Тие се направени од ...
Người đóng góp
Featured blossaries
HalimRosyid
0
Terms
12
Bảng chú giải
0
Followers
ELDER SCROLLS V: SKYRIM
Chuyên mục: Entertainment 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)
Weather(10671) Terms
- Dictionaries(81869)
- Encyclopedias(14625)
- Slang(5701)
- Idioms(2187)
- General language(831)
- Linguistics(739)