Home > Terms > Macedonian (MK) > генетски

генетски

Утврдено со гени. Наследени услови се генетски.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasmin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 20

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Weather Category: Storms

Ураган Ајрин

Претстоен ураган од трета категорија кој се заканува да го погоди источниот брег на САД доцна попладнето на 27 август 2011 година. Ветровите се ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Kitchen cabinets online

Chuyên mục: Other   1 3 Terms

Artisan Bread

Chuyên mục: Food   2 30 Terms