Home > Terms > Macedonian (MK) > дилатација
дилатација
The gradual opening of a narrowed artery by cracking and compressing the obstructive plaque.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Cardiac supplies
- Company: Boston Scientific
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: National holidays
Канада Ден
Канада ден го слави на Сојузот на трите британски колонии (Нова Шкотска, Њу Бранзвик, и провинција на Канада) во она што е денешна Канада. Британскиот ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Tatiana Platonova 12
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
"War and Peace" (by Leo Tolstoy)
Chuyên mục: Literature 1 1 Terms
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
World's Most Influential Women 2014
Chuyên mục: Business 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- Biochemistry(4818)
- Genetic engineering(2618)
- Biomedical(4)
- Green biotechnology(4)
- Blue biotechnology(1)
Biotechnology(7445) Terms
- Wedding gowns(129)
- Wedding cake(34)
- Grooms(34)
- Wedding florals(25)
- Royal wedding(21)
- Honeymoons(5)