Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography

Photography

Of or pertaining to the art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces.

0Categories 45996Terms

Add a new term

Contributors in Photography

Photography >

hoán dụ

Literature; Fiction

Một con số của bài phát biểu trong đó một thuật ngữ liên quan chặt chẽ thay thế cho một đối tượng hoặc ý tưởng. Một ví dụ: chúng tôi luôn luôn vẫn trung thành với vương miện. Xem ...

ẩn dụ

Literature; Fiction

Một so sánh giữa bản chất không giống như những điều mà không có một từ một cách rõ ràng so sánh như như hoặc là. Một ví dụ là "tình yêu của tôi là một màu đỏ, Hoa hồng đỏ." So ...

ngôn ngữ chữ

Literature; Fiction

Một hình thức ngôn ngữ trong đó nhà văn và người nói có nghĩa là chính xác những gì của họ từ biểu thị. Nhìn thấy ba chiều ngôn ngữ, hằng và ...

Trớ trêu ở đây

Literature; Fiction

Một tương phản hoặc sự khác biệt giữa những gì được nói và những gì là có nghĩa là hoặc giữa những gì sẽ xảy ra và những gì sẽ xảy ra trong cuộc sống và văn học. Trong Trớ trêu ở ...

hình ảnh

Literature; Fiction

Các mô hình liên quan đến khía cạnh so sánh của ngôn ngữ, đặc biệt là các hình ảnh, trong một tác phẩm văn học.

James McDivitt

Astronomy; Astronaut

James Alton McDivitt (chuẩn Gen, USAF Ret.) (sinh ngày 10 tháng 6 năm 1929) là một cựu phi hành gia NASA kỹ sư người đã bay trong các chương trình Gemini và Apollo. Ông đã chỉ huy ...

William Cameron McCool

Astronomy; Astronaut

William Cameron "Willie" McCool (23 tháng 9 năm 1961-1 tháng 2 năm 2003) là một chỉ huy Hải quân Hoa Kỳ, NASA du hành vũ trụ và phi công của tàu con thoi Columbia nhiệm vụ ...

Sub-categories