Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography

Photography

Of or pertaining to the art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces.

0Categories 45996Terms

Add a new term

Contributors in Photography

Photography >

Hội chứng Gilbert

Medical; Gastroenterology

Một tích tụ bilirubin trong máu gây ra bởi việc thiếu một loại enzyme gan cần thiết để phá vỡ nó xuống.

Hirschsprung bệnh

Medical; Gastroenterology

Một khiếm khuyết sinh trong đó một số nerve các tế bào đang thiếu ruột, gây ra ruột không để di chuyển phân và trở thành bị chặn. Nó gây ra bụng để sưng ...

hypoproteinemic hypertrophic gastritis

Medical; Gastroenterology

Một chứng rối loạn lâu dài mà nguyên nhân lớn, cuộn nếp gấp trong dạ dày.

pyloric sphincter

Medical; Gastroenterology

Bắp thịt giữa dạ dày và ruột nhỏ.

Edgar Mitchell

Astronomy; Astronaut

Edgar Dean Mitchell, Sc.D. (sinh ngày 17 tháng năm 1930) là một phi công người Mỹ, kỹ sư và du hành vũ trụ. Như là phi công module âm lịch Apollo 14, ông đã dành chín giờ làm việc ...

Curt Michel

Astronomy; Astronaut

Frank Curtis "Curt" Michel là một vật lý thiên văn người Mỹ, một cựu giáo sư vật lý thiên văn ở Đại học Rice tại Houston, Texas, và một du hành vũ trụ NASA ...

Dorothy Metcalf-Lindenburger

Astronomy; Astronaut

Dorothy Marie "Dottie" Metcalf-Lindenburger sinh ngày 2 tháng 5 năm 1975 ở Colorado Springs, Colorado và đã lập gia đình Jason Metcalf-Lindenburger, một thứ bảy lớp giáo viên vào ...

Sub-categories