Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography
Photography
Of or pertaining to the art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces.
0Categories 45996Terms
Add a new termContributors in Photography
Photography >
AEE788
Health care; Cancer treatment
Một chất đó đang được nghiên cứu trong điều trị ung thư. Nó thuộc về gia đình của thuốc được gọi là protein tyrosine kinase ức chế và ức chế ...
AEG35156
Health care; Cancer treatment
Một chất đang được nghiên cứu trong điều trị ung thư. AEG35156 có thể giết các tế bào ung thư bằng cách chặn việc sản xuất một protein được gọi là XIAP giúp các tế bào sống lâu ...
gián đoạn chứng
Medical; Gastroenterology
Mở một trong màng cho phép phần trên của dạ dày để di chuyển vào ngực. Nó có thể gây ra ợ nóng từ dạ dày axit chảy sao lưu thông qua việc ...
thuốc xổ
Medical; Gastroenterology
Một chất lỏng đưa vào trực tràng rõ ràng trên các trung tâm hay quản trị thuốc.
thử nghiệm máu đề phân huyền bí (FOBT)
Medical; Gastroenterology
Một thử nghiệm để xem liệu có máu trong phân đó không phải là nhìn thấy được bằng mắt thường. a mẫu phân được đặt trên một dải hóa học rằng những thay đổi màu sắc nếu máu là hiện ...
Ulf Merbold
Astronomy; Astronaut
Tiến sĩ Dietrich Ulf Merbold (sinh ngày 20 tháng 6 năm 1941) là: công dân Tây Đức đầu tiên và thứ hai nguồn gốc Đức (sau Sigmund Jähn) đã bay trong không gian. Ông cũng là thành ...
châm biếm
Literature; Fiction
Một tác phẩm văn học mà chỉ trích hành vi sai trái của con người và ridicules tệ nạn, stupidities và follies.