Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography

Photography

Of or pertaining to the art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces.

0Categories 45996Terms

Add a new term

Contributors in Photography

Photography >

Lake Merritt

Water bodies; Lakes

Lake Merritt là một đầm phá thủy triều lớn nằm ngay phía đông của Trung tâm thành phố Oakland, California. Nó được bao quanh bởi các vùng lân cận công viên và thành phố. Một phổ ...

ngăn

Software; Productivity software

Một phần của một cửa sổ phần mềm giáp và tách ra từ các khu vực khác của thẳng đứng hay nằm ngang thanh và có một chức năng riêng biệt.

pagination

Software; Productivity software

Một cơ chế tự động chia tách nội dung trong ASP. NET di động biểu mẫu Web thành các nhóm nhỏ hơn trang rendered được nhắm mục tiêu để phù hợp với một thiết bị cụ thể. Nó cũng ám ...

điều khiển máy nhắn tin

Software; Productivity software

Một điều khiển được sử dụng với một cửa sổ mà không có đủ diện tích hiển thị để hiển thị tất cả nội dung của nó. Máy nhắn tin điều khiển cho phép người dùng để di chuyển đến vùng ...

Trang bố trí

Software; Productivity software

Sự sắp xếp của văn bản và đồ họa trên trang của một tài liệu.

tọa độ trang

Software; Productivity software

Một toạ độ được sử dụng bởi một bản vẽ mặt, như là một hình thức hoặc kiểm soát.

đệm

Software; Productivity software

Không gian giữa các bên trong của một yếu tố con và nội dung của nó.

Sub-categories