Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography
Photography
Of or pertaining to the art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces.
0Categories 45996Terms
Add a new termContributors in Photography
Photography >
đạn đạo nhiếp ảnh
Photography; Professional photography
Nhiếp ảnh của vũ khí, đạn dược và đạn thường được sử dụng để phân tích.
diverging ống kính
Photography; Professional photography
ống kính mà gây ra tia ánh sáng đến từ các chủ đề để uốn cong xa trục quang học.
ống kính thùng
Photography; Professional photography
kim loại hay nhựa ống với một bề mặt bên trong đen, trong đó các yếu tố ống kính và các thành phần cơ khí của ống kính được gắn kết.
kiểu gen
Archaeology; Human evolution
Trang điểm di truyền của một sinh vật, tổng vật liệu di truyền của nó.
ánh xạ di truyền
Archaeology; Human evolution
Xin đi qua di truyền để xác định vị trí gen trong nhiễm sắc thể liên quan đến nhau.
đột biến vô nghĩa
Archaeology; Human evolution
Một đột biến gen mà trong đó một đôi cơ sở thay đổi trong DNA gây ra một sự thay đổi trong một codon nó từ một codon axít amin mã hóa đến một kết thúc chuỗi (vô nghĩa) codon. Do ...